Thực đơn
Dân số Paris Thống kê lịch sử dân số nội ôLịch sử dân số nội ô Paris | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
250 | 1328 | 1422 | 1500 | 1565 | 1590 | 1600 | 1637 | 1680 | 1766 | 1789 |
6.000[5] | 200.000[6] | 100.000[7] | 150.000[8] | 294.000[9] | 200.000[10] | 300.000[11] | 415.000[12] | 500.000[13] | 576.639[14] | 650.000[15] |
1801 | 1811 | 1817 | 1831 | 1836 | 1841 | 1846 | 1851 | 1856 | 1861 | 1866 |
546.000 | 622.636 | 713.966 | 785.862 | 899.313 | 936.261 | 1.053.897 | 1.053.262 | 1.174.346 | 1.696.141 | 1.825.274 |
1872 | 1876 | 1881 | 1886 | 1891 | 1896 | 1901 | 1906 | 1911 | 1921 | 1926 |
1.851.792 | 1.988.806 | 2.269.023 | 2.344.550 | 2.447.957 | 2.536.834 | 2.714.068 | 2.763.393 | 2.888.110 | 2.906.472 | 2.871.429 |
1931 | 1936 | 1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2004 |
2.891.020 | 2.829.753 | 2.725.374 | 2.850.189 | 2.790.091 | 2.590.771 | 2.299.830 | 2.176.243 | 2.152.423 | 2.125.246 | 2.142.800 |
Trước 1801 ước đoán; điều tra từ 1801[16] · [17] |
Thực đơn
Dân số Paris Thống kê lịch sử dân số nội ôLiên quan
Dân Dân chủ Dân số thế giới Dân chủ xã hội Dân chủ tự do Dân số Việt Nam qua các thời kỳ Dân số Dân chủ tại Việt Nam Dân ca Dân trí (báo)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dân số Paris http://cassini.ehess.fr/cassini/fr/html/6_index.ht... http://www.insee.fr/fr/ffc/chifcle_fiche.asp?ref_i... http://www.insee.fr/fr/ffc/docs_ffc/psdc.htm http://www.insee.fr/fr/insee_regions/idf/rfc/chifc... http://www.insee.fr/fr/insee_regions/idf/zoom/chif... http://www.apur.org/images/notes4pages/4P23.pdf https://web.archive.org/web/20070928000422/http://...